Có 2 kết quả:
定标 dìng biāo ㄉㄧㄥˋ ㄅㄧㄠ • 定標 dìng biāo ㄉㄧㄥˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to calibrate (measure or apparatus)
(2) fixed coefficient
(2) fixed coefficient
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to calibrate (measure or apparatus)
(2) fixed coefficient
(2) fixed coefficient
Bình luận 0